Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mạo xưng


Xưng giả danh hiệu của người khác: Mạo xưng là thương binh để được ưu tiên mua vé xe hỏa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.